Trang chủGALOF • OTCMKTS
add
Galore Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0046 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,16 N | -4,02% |
Thu nhập ròng | 566,86 N | 354,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 N | 40,32% |
Tổng tài sản | 12,47 Tr | 8,84% |
Tổng nợ | 10,18 Tr | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 566,86 N | 354,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,96 N | -152,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,33 N | 174,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,44 N | 60,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 N | 36,91% |
Dòng tiền tự do | 237,75 N | -86,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000