Trang chủGALT • NASDAQ
add
Galectin Therapeutics Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 3,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,40 Tr USD
Số lượng trung bình
258,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,43 Tr | 29,99% |
Thu nhập ròng | -11,97 Tr | -19,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,12 Tr | -41,08% |
Tổng tài sản | 17,50 Tr | -37,96% |
Tổng nợ | 120,56 Tr | 36,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -103,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -406,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,97 Tr | -19,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,79 Tr | -172,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 851,00 N | -91,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,94 Tr | -325,37% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | -429,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15