Trang chủGALT • NASDAQ
add
Galectin Therapeutics Inc. Common Stock
2,67 $
Sau giờ giao dịch:(1,50%)+0,040
2,71 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:21:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 $
Mức chênh lệch một ngày
2,64 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 4,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,28 Tr USD
Số lượng trung bình
131,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,29 Tr | 25,41% |
Thu nhập ròng | -12,37 Tr | -35,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,60 Tr | 42,48% |
Tổng tài sản | 27,66 Tr | 37,72% |
Tổng nợ | 109,80 Tr | 54,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -82,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -229,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,37 Tr | -35,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,33 Tr | 15,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,38 Tr | 3,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 1.123,35% |
Dòng tiền tự do | -4,90 Tr | 28,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14