Trang chủGALT • NASDAQ
add
Galectin Therapeutics Inc. Common Stock
2,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,90%)-0,020
2,20 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 16:19:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 3,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,51 Tr USD
Số lượng trung bình
999,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | -18,15% |
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | 16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 Tr | -68,45% |
Tổng tài sản | 9,53 Tr | -63,20% |
Tổng nợ | 121,79 Tr | 25,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -112,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -146,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6.000,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,63 Tr | 16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,69 Tr | 36,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,69 Tr | -265,27% |
Dòng tiền tự do | -6,18 Tr | 31,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15