Trang chủGAMA • IDX
add
Aksara Global Development Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 18,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
180,20 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | — |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | — |
Thu nhập ròng | -7,38 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -564,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | — |
Tổng tài sản | 1,38 NT | — |
Tổng nợ | 328,54 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,71 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,63 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | — |
Dòng tiền tự do | 10,69 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
26