Trang chủGAME • NASDAQ
add
GameSquare Holdings Inc
0,75 $
Sau giờ giao dịch:(6,00%)+0,045
0,80 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:08:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,36 Tr USD
Số lượng trung bình
401,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,11 Tr | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 9,13 Tr | 6,42% |
Thu nhập ròng | -5,16 Tr | 2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,42 | 17,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 73,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,22 Tr | -24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 Tr | -34,83% |
Tổng tài sản | 67,78 Tr | -33,46% |
Tổng nợ | 57,27 Tr | -9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,16 Tr | 2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,58 Tr | -7,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,41 N | -113,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | -84,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,34 Tr | -251,93% |
Dòng tiền tự do | -5,96 Tr | -243,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
132