Trang chủGAMUDA • KLSE
add
Tập đoàn Gamuda Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,99 RM - 4,09 RM
Phạm vi một năm
2,63 RM - 5,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
23,35 T MYR
Số lượng trung bình
26,85 Tr
Tỷ số P/E
25,06
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | 17,15% |
Chi phí hoạt động | -17,81 Tr | 63,39% |
Thu nhập ròng | 218,85 Tr | 4,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,56 Tr | 60,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -18,49% |
Tổng tài sản | 28,10 T | 10,89% |
Tổng nợ | 15,96 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,85 Tr | 4,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,77 Tr | 164,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,77 Tr | 31,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,19 Tr | -66,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 359,14 Tr | 7.950,55% |
Dòng tiền tự do | -221,87 Tr | 70,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1976
Trang web
Nhân viên
6.053