Trang chủGAN • NASDAQ
add
Gan Ltd
1,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)-0,0100
1,82 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,22 Tr USD
Số lượng trung bình
182,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,56 Tr | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 25,09 Tr | -23,59% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 90,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,87 | 91,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | 130,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,86 Tr | -15,04% |
Tổng tài sản | 81,19 Tr | -14,53% |
Tổng nợ | 91,34 Tr | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 90,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | -57,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -628,00 N | 65,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,00 N | -89,78% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | -46,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
675