Trang chủGANDHITUBE • NSE
add
Gandhi Special Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
686,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
683,20 ₹ - 694,80 ₹
Phạm vi một năm
585,50 ₹ - 929,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T INR
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,68 Tr | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 82,24 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | 151,61 Tr | 14,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,12 | 19,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,40 Tr | 7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,50 Tr | -76,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,61 Tr | 14,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
385