Trang chủGANECOS • NSE
add
Ganesha Ecosphere Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.396,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.377,40 ₹ - 1.425,95 ₹
Phạm vi một năm
900,00 ₹ - 2.484,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,85 T INR
Số lượng trung bình
100,99 N
Tỷ số P/E
35,13
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 39,67% |
Chi phí hoạt động | 705,11 Tr | 22,77% |
Thu nhập ròng | 297,06 Tr | 133,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 67,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,02 Tr | 55,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 38,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,06 Tr | 133,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.377