Trang chủGANESHBE • NSE
add
Ganesh Benzoplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
129,00 ₹ - 131,48 ₹
Phạm vi một năm
126,80 ₹ - 217,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T INR
Số lượng trung bình
83,68 N
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,28 Tr | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 465,50 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | 164,59 Tr | 5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | 11,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,12 Tr | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,35 Tr | 140,08% |
Tổng tài sản | 7,03 T | 19,26% |
Tổng nợ | 1,63 T | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,59 Tr | 5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
201