Trang chủGANGAFORGE • NSE
add
Ganga Forging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,56 ₹ - 6,11 ₹
Phạm vi một năm
4,56 ₹ - 13,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
757,59 Tr INR
Số lượng trung bình
314,83 N
Tỷ số P/E
116,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,66 Tr | 36,48% |
Chi phí hoạt động | 32,44 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 17,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -14,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 Tr | -26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | 388,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 17,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
43