Trang chủGANGESSECU • NSE
add
Ganges Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
166,00 ₹ - 173,50 ₹
Phạm vi một năm
125,00 ₹ - 230,08 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T INR
Số lượng trung bình
6,62 N
Tỷ số P/E
32,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,32 Tr | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 74,47 Tr | -30,77% |
Thu nhập ròng | -37,11 Tr | 7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,84 | 10,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,47 Tr | -16,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,98 Tr | -28,29% |
Tổng tài sản | 7,32 T | 28,44% |
Tổng nợ | 562,13 Tr | 124,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,11 Tr | 7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web