Trang chủGAPW-B • STO
add
Gapwaves AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,04 kr - 13,90 kr
Phạm vi một năm
11,88 kr - 21,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
315,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
25,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,16 Tr | 126,67% |
Chi phí hoạt động | 10,98 Tr | -2,29% |
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | 38,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,22 | 72,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,77 Tr | 29,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,75 Tr | -54,38% |
Tổng tài sản | 130,99 Tr | -23,66% |
Tổng nợ | 28,42 Tr | 55,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | 38,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,81 Tr | -32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | 42,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,90 Tr | 1,82% |
Dòng tiền tự do | -9,57 Tr | -105,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
44