Trang chủGAPW-B • STO
add
Gapwaves AB
Giá đóng cửa hôm trước
18,36 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,62 kr - 18,60 kr
Phạm vi một năm
14,30 kr - 23,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
420,74 Tr SEK
Số lượng trung bình
13,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,49 Tr | 62,64% |
Chi phí hoạt động | 9,36 Tr | 8,73% |
Thu nhập ròng | -14,41 Tr | -4,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,44 | 35,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,86 Tr | 15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,94 Tr | -44,09% |
Tổng tài sản | 151,75 Tr | -30,94% |
Tổng nợ | 25,74 Tr | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,41 Tr | -4,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 Tr | 157,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,46 Tr | 82,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | 94,86% |
Dòng tiền tự do | 6,58 Tr | 185,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
42