Trang chủGAPW-B • STO
add
Gapwaves AB
Giá đóng cửa hôm trước
18,36 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,00 kr - 19,78 kr
Phạm vi một năm
14,30 kr - 23,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
432,01 Tr SEK
Số lượng trung bình
21,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,37 Tr | 160,70% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | -11,89 Tr | 33,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,72 | 74,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,67 Tr | 30,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,65 Tr | -47,19% |
Tổng tài sản | 138,27 Tr | -30,05% |
Tổng nợ | 23,78 Tr | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,89 Tr | 33,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,20 Tr | 43,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | -3.539,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,29 Tr | 24,38% |
Dòng tiền tự do | -6,91 Tr | 43,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
40