Trang chủGARB • OTCMKTS
add
Garb Oil & Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,50 N USD
Số lượng trung bình
606,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 537,58 N | -32,93% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -507,99 N | 25,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 | -98,47% |
Tổng tài sản | 1,14 Tr | -9,20% |
Tổng nợ | 11,29 Tr | 38,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,73 N | 93,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,54 N | -94,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,00 | -200,00% |
Dòng tiền tự do | 2,09 Tr | -14,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2