Trang chủGARFA • IST
add
Garanti Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,32 ₺ - 26,50 ₺
Phạm vi một năm
14,83 ₺ - 37,72 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 T TRY
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,86 Tr | 46,84% |
Chi phí hoạt động | 69,21 Tr | 87,68% |
Thu nhập ròng | 409,46 Tr | 46,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,88 | 2,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,28 Tr | 65,91% |
Tổng tài sản | 19,53 T | 60,83% |
Tổng nợ | 15,95 T | 57,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,46 Tr | 46,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,32 Tr | 82,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,49 Tr | -85,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,37 Tr | -64,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,73 Tr | 779,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
120