Trang chủGARFA • IST
add
Garanti Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,75 ₺ - 20,08 ₺
Phạm vi một năm
13,24 ₺ - 42,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 T TRY
Số lượng trung bình
625,32 N
Tỷ số P/E
3,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,24 Tr | 12,78% |
Chi phí hoạt động | 56,71 Tr | -24,09% |
Thu nhập ròng | 386,97 Tr | 23,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,21 | 9,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,30 Tr | -85,46% |
Tổng tài sản | 11,05 T | -5,27% |
Tổng nợ | 8,23 T | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,97 Tr | 23,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | 266,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,78 Tr | -198,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -703,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | 100,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
120