Trang chủGARFIBRES • NSE
add
Garware Technical Fibres Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
847,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
828,30 ₹ - 855,45 ₹
Phạm vi một năm
626,41 ₹ - 986,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,69 T INR
Số lượng trung bình
143,44 N
Tỷ số P/E
37,70
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 28,11% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 28,02% |
Thu nhập ròng | 659,61 Tr | 25,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | -1,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 912,86 Tr | 33,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 87,16% |
Tổng tài sản | 16,72 T | 6,24% |
Tổng nợ | 5,48 T | 20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,61 Tr | 25,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.114