Trang chủGARO • STO
add
Garo AB
Giá đóng cửa hôm trước
19,78 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,52 kr - 20,10 kr
Phạm vi một năm
18,60 kr - 46,36 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
983,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
39,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,68%
0,43%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,40 Tr | -11,44% |
Chi phí hoạt động | 123,50 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | -41,90 Tr | -345,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,55 | -403,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,10 Tr | -284,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,40 Tr | 43,93% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -5,16% |
Tổng nợ | 617,80 Tr | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,90 Tr | -345,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,10 Tr | -149,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,80 Tr | 65,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,70 Tr | 163,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | -93,55% |
Dòng tiền tự do | -12,64 Tr | -156,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
428