Trang chủGARO • STO
add
Garo AB
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
20,35 kr - 21,45 kr
Phạm vi một năm
17,80 kr - 26,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T SEK
Số lượng trung bình
16,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,80 Tr | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 124,60 Tr | -9,38% |
Thu nhập ròng | 400,00 N | 104,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 105,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,10 Tr | 48,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 180,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 Tr | 42,48% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -8,76% |
Tổng nợ | 522,40 Tr | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 N | 104,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,00 N | 101,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 54,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | -78,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,00 N | 98,97% |
Dòng tiền tự do | 5,11 Tr | 109,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
397