Trang chủGAS • ASX
add
State Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
210,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,54 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 141,25% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -41,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -665,03 N | -70,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,35 N | -96,76% |
Tổng tài sản | 50,24 Tr | 6,07% |
Tổng nợ | 6,43 Tr | 31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -41,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -616,92 N | -58,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | 33,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | -32,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,80 N | -98,36% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | 26,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web