Trang chủGASS • NASDAQ
add
StealthGas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 $
Mức chênh lệch một ngày
6,58 $ - 6,73 $
Phạm vi một năm
4,84 $ - 8,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,96 Tr USD
Số lượng trung bình
130,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,79 Tr | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 9,97 Tr | 18,69% |
Thu nhập ròng | 25,79 Tr | 145,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,72 | 115,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,59 Tr | 41,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,38 Tr | 48,37% |
Tổng tài sản | 727,75 Tr | 2,81% |
Tổng nợ | 131,45 Tr | -21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,79 Tr | 145,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,27 Tr | 63,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 Tr | -96,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,30 Tr | 50,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,99 Tr | 73,02% |
Dòng tiền tự do | 16,95 Tr | 140,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
463