Trang chủGASXF • OTCMKTS
add
NG Energy International Corp
0,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)-0,0033
0,72 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:48:48 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 Tr | 265,89% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | 157,60% |
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,39 | 71,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 42,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,60 N | 149,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,13 Tr | 59,48% |
Tổng tài sản | 124,05 Tr | 20,89% |
Tổng nợ | 74,88 Tr | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | 673,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | 65,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,64 Tr | -21,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,68 Tr | 139,12% |
Dòng tiền tự do | -203,57 N | 98,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27