Trang chủGATE • NASDAQ
add
Marblegate Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,97 $
Phạm vi một năm
10,35 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,94 Tr USD
Số lượng trung bình
213,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 604,68 N | -37,01% |
Thu nhập ròng | -565,80 N | 36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,70 N | 92,25% |
Tổng tài sản | 4,15 Tr | -49,53% |
Tổng nợ | 27,53 Tr | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,80 N | 36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,12 N | -9,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,97 Tr | 16,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 Tr | -16,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,40 N | 49,31% |
Dòng tiền tự do | -272,61 N | 90,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web