Trang chủGATECHDVR • NSE
add
GACM Technologies Ltd Differential Voting Rights Shares
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,82 ₹ - 0,86 ₹
Phạm vi một năm
0,80 ₹ - 3,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
421,96 Tr INR
Số lượng trung bình
173,95 N
Tỷ số P/E
16,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,36 Tr | 201,00% |
Chi phí hoạt động | 20,06 Tr | 96,72% |
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | 443,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,89 | 80,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,37 Tr | 663,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | 443,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5