Trang chủGATECHDVR • NSE
add
GACM Technologies Ltd Differential Voting Rights
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,90 ₹ - 1,10 ₹
Phạm vi một năm
0,76 ₹ - 2,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,66 Tr | 179,09% |
Chi phí hoạt động | 26,13 Tr | 62,24% |
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | 431,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,01 | 90,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | -19,07% |
Tổng tài sản | 663,57 Tr | 259,77% |
Tổng nợ | 167,11 Tr | 47,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,50 Tr | 431,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5