Trang chủGATEWAY • NSE
add
Gateway Distriparks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,50 ₹ - 62,23 ₹
Phạm vi một năm
56,85 ₹ - 116,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,76 T INR
Số lượng trung bình
916,45 N
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 T | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 544,73 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | 4,55 T | 619,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,13 | 602,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 2,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 883,18 Tr | -7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,60 Tr | -25,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 T | 619,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
487