Trang chủGATEWAY • NSE
add
Gateway Distriparks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,25 ₹ - 84,44 ₹
Phạm vi một năm
81,00 ₹ - 121,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,87 T INR
Số lượng trung bình
778,47 N
Tỷ số P/E
18,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 491,86 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | 599,12 Tr | -17,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,36 | -16,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | -18,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 967,45 Tr | -7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,60 Tr | -25,85% |
Tổng tài sản | 26,83 T | 5,26% |
Tổng nợ | 6,90 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,12 Tr | -17,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
487