Trang chủGAUZ • NASDAQ
add
Gauzy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,89 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
6,78 $ - 17,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,20 Tr USD
Số lượng trung bình
57,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,13 Tr | 41,83% |
Chi phí hoạt động | 16,26 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | -11,35 Tr | 45,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,46 | 61,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,49 Tr | 69,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | 22,73% |
Tổng tài sản | 138,24 Tr | 8,05% |
Tổng nợ | 89,92 Tr | -53,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,35 Tr | 45,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | 90,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 Tr | -150,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | -87,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 Tr | -220,80% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 93,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
708