Trang chủGAUZ • NASDAQ
add
Gauzy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 $
Mức chênh lệch một ngày
7,75 $ - 8,25 $
Phạm vi một năm
6,78 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,50 Tr USD
Số lượng trung bình
24,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,37 Tr | -9,55% |
Chi phí hoạt động | 14,92 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | -10,78 Tr | 18,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,19 | 10,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,59 Tr | 18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -51,38% |
Tổng tài sản | 134,56 Tr | 6,98% |
Tổng nợ | 95,66 Tr | -54,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,78 Tr | 18,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -563,00 N | 91,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | -21,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 Tr | -135,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | -105,79% |
Dòng tiền tự do | 446,88 N | 106,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
708