Trang chủGAUZ • NASDAQ
add
Gauzy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 $
Mức chênh lệch một ngày
5,70 $ - 5,99 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,84 Tr USD
Số lượng trung bình
373,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,05 Tr | -17,84% |
Chi phí hoạt động | 17,32 Tr | 14,90% |
Thu nhập ròng | -10,74 Tr | 53,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,54 | 43,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | 24,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,28 Tr | -58,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -98,06% |
Tổng tài sản | 136,81 Tr | -29,15% |
Tổng nợ | 118,95 Tr | -8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,74 Tr | 53,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,31 Tr | 62,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | 31,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,16 Tr | -92,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,00 N | -99,88% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | 135,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
708