Trang chủGAYAHWS • NSE
add
Gayatri Highways Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,11 ₹ - 1,12 ₹
Phạm vi một năm
0,74 ₹ - 1,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
266,01 Tr INR
Số lượng trung bình
88,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,80 Tr | 1.111,11% |
Chi phí hoạt động | 53,53 Tr | 281,14% |
Thu nhập ròng | -981,74 Tr | -28,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 N | 89,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,53 Tr | -159,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 2.061,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,74 Tr | -28,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web