Trang chủGAYAHWS • NSE
add
Gayatri Highways Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,14 ₹ - 1,14 ₹
Phạm vi một năm
0,85 ₹ - 1,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
273,20 Tr INR
Số lượng trung bình
6,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 Tr | 261,22% |
Chi phí hoạt động | 12,48 Tr | 394,88% |
Thu nhập ròng | -452,38 Tr | 51,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,96 N | 86,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,80 Tr | -1.016,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 2.061,71% |
Tổng tài sản | 20,03 T | -17,37% |
Tổng nợ | 38,78 T | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -452,38 Tr | 51,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web