Trang chủGB • NYSE
add
Global Blue Group Holding Ltd
5,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,18 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 17:47:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,02 $ - 5,28 $
Phạm vi một năm
4,10 $ - 5,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
42,73 N
Tỷ số P/E
32,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,75 Tr | 24,63% |
Chi phí hoạt động | 55,05 Tr | 18,30% |
Thu nhập ròng | 23,83 Tr | 189,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,24 | 132,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,06 Tr | 54,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,86 Tr | -45,74% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -0,22% |
Tổng nợ | 1,09 T | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,83 Tr | 189,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,66 Tr | 67,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,67 Tr | -15,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,82 Tr | 221,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,40 Tr | 119,53% |
Dòng tiền tự do | -20,88 Tr | 56,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.939