Trang chủGB • NYSE
add
Global Blue Group Holding Ltd
7,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,42 $
Đóng cửa: 9 thg 5, 16:07:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 $
Mức chênh lệch một ngày
7,42 $ - 7,44 $
Phạm vi một năm
4,29 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
247,19 N
Tỷ số P/E
29,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,39 Tr | 20,09% |
Chi phí hoạt động | 61,86 Tr | 20,42% |
Thu nhập ròng | 31,76 Tr | 145,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,18 | 104,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,86 Tr | 30,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,78 Tr | 20,08% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 7,39% |
Tổng nợ | 1,02 T | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,76 Tr | 145,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,86 Tr | -23,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 Tr | -27,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,75 Tr | 83,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,37 Tr | 122,77% |
Dòng tiền tự do | 30,61 Tr | -18,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.008