Trang chủGB • NYSE
add
Global Blue Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 $
Mức chênh lệch một ngày
7,46 $ - 7,50 $
Phạm vi một năm
4,29 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T USD
Số lượng trung bình
120,30 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,78 Tr | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 51,32 Tr | -11,24% |
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 292,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 260,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,91 Tr | 67,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,78 Tr | 41,53% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 7,27% |
Tổng nợ | 1,03 T | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | 292,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,46 Tr | 44,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,54 Tr | -0,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,72 Tr | 27,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 114,38% |
Dòng tiền tự do | 17,52 Tr | 309,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.160