Trang chủGBAN • BCBA
add
Naturgy BAN SA
Giá đóng cửa hôm trước
1.890,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.880,00 $ - 1.950,00 $
Phạm vi một năm
490,00 $ - 1.950,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,58 T ARS
Số lượng trung bình
14,14 N
Tỷ số P/E
13,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,38 T | 42,24% |
Chi phí hoạt động | 19,30 T | 5,89% |
Thu nhập ròng | 25,83 T | 141,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,29 | 69,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,85 T | 115,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,64 T | 302,58% |
Tổng tài sản | 423,38 T | 285,64% |
Tổng nợ | 172,35 T | 300,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,83 T | 141,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,61 T | -12,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 T | 2,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | -188,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,37 T | 119,86% |
Dòng tiền tự do | 47,32 T | 273,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
372