Trang chủGBAN • BCBA
add
Naturgy BAN SA
Giá đóng cửa hôm trước
1.695,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.660,00 $ - 1.790,00 $
Phạm vi một năm
1.000,00 $ - 3.000,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,94 T ARS
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
9,18%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,62 T | 85,77% |
Chi phí hoạt động | 36,31 T | 71,60% |
Thu nhập ròng | 41,58 T | 431,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,05 | 185,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,39 T | 1.203,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,15 T | 28,24% |
Tổng tài sản | 401,42 T | 33,27% |
Tổng nợ | 122,46 T | 69,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,58 T | 431,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,05 T | -40,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,54 T | -70,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 T | -115.384.842,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,09 T | -32,08% |
Dòng tiền tự do | 8,62 T | 280,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
356