Trang chủGBBFF • OTCMKTS
add
Granada Gold Mine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,71 N | -51,22% |
Thu nhập ròng | -312,07 N | 44,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -232,13 N | 51,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,03 N | -36,68% |
Tổng tài sản | 826,42 N | -23,08% |
Tổng nợ | 12,08 Tr | 13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -312,07 N | 44,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,92 N | 103,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 N | 103,28% |
Dòng tiền tự do | 95,25 N | 8,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web