Trang chủGBBGF • OTCMKTS
add
Global Li-Ion Graphite Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,68 N | 36,54% |
Thu nhập ròng | -96,73 N | -50,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,74 N | -45,46% |
Tổng tài sản | 3,14 Tr | 0,82% |
Tổng nợ | 867,49 N | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,73 N | -50,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,14 N | -194,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,42 N | -223,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,80 N | 214,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 N | 42,26% |
Dòng tiền tự do | -126,90 N | 77,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web