Trang chủGBBK • NASDAQ
add
Global Blockchain Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,03 $
Mức chênh lệch một ngày
11,04 $ - 11,04 $
Phạm vi một năm
10,45 $ - 12,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,80 Tr USD
Số lượng trung bình
678,00
Tỷ số P/E
185,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,00 N | -11,92% |
Thu nhập ròng | -29,00 N | -102,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 264,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,03 N | -63,68% |
Tổng tài sản | 8,65 Tr | -95,24% |
Tổng nợ | 10,92 Tr | -93,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 N | -102,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -584,54 N | -63,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,74 Tr | 1.359,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,92 N | -111,98% |
Dòng tiền tự do | -278,43 N | -275,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web