Trang chủGBCS • OTCMKTS
add
Global Healthcare REIT, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 Tr USD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 Tr | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -40,99% |
Thu nhập ròng | -576,46 N | 84,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,54 | 85,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,46 N | 110,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,33 N | -54,17% |
Tổng tài sản | 33,45 Tr | -17,76% |
Tổng nợ | 38,86 Tr | -10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -576,46 N | 84,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,36 N | 77,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,84 N | -413,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,57 N | -99,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,63 N | 43,83% |
Dòng tiền tự do | -125,16 N | -150,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
616