Trang chủGBERF • OTCMKTS
add
Geberit AG
Giá đóng cửa hôm trước
605,19 $
Phạm vi một năm
493,69 $ - 650,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,08 T CHF
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,70 Tr | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 381,60 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | 159,80 Tr | 4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,96 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,60 Tr | 5,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,50 Tr | 33,45% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 2,23% |
Tổng nợ | 2,40 T | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,80 Tr | 4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,90 Tr | 6,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,40 Tr | -16,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,90 Tr | 43,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,50 Tr | 77,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Geberit is a Swiss multinational group specialized in manufacturing and supplying sanitary parts and related systems. It is a leader in its field in Europe with a global presence through its subsidiaries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
11.067