Trang chủGBFH • NASDAQ
add
GBank Financial Holdings Inc
38,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,87 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,04 $
Mức chênh lệch một ngày
38,61 $ - 39,57 $
Phạm vi một năm
37,50 $ - 45,00 $
Số lượng trung bình
52,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,64 Tr | 26,15% |
Chi phí hoạt động | 10,78 Tr | 30,63% |
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | 20,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,87 | -4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 10,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,97 Tr | 50,07% |
Tổng tài sản | 1,19 T | — |
Tổng nợ | 1,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,47 Tr | 20,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,68 Tr | 26,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,90 Tr | 57,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,43 Tr | 48,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,85 Tr | 152,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175