Trang chủGBFH • NASDAQ
add
GBank Financial Holdings Inc
38,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,10 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 16:01:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,41 $
Mức chênh lệch một ngày
37,82 $ - 38,79 $
Phạm vi một năm
33,45 $ - 45,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
543,84 Tr USD
Số lượng trung bình
103,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,68 Tr | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 13,84% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | 1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,51 | -7,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | -5,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,23 Tr | 62,47% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 22,10% |
Tổng nợ | 1,08 T | 20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | 1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
188