Trang chủGBHPF • OTCMKTS
add
Global Hemp Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
607,98 N CAD
Số lượng trung bình
13,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,01 N | -5,16% |
Thu nhập ròng | -223,17 N | -112,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,72 N | 17,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 N | 211,31% |
Tổng tài sản | 38,64 N | -94,26% |
Tổng nợ | 6,13 Tr | 45,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -406,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,17 N | -112,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -938,00 | 96,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,67 N | 97,81% |
Dòng tiền tự do | -87,09 N | 85,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web