Trang chủGBK • STO
add
Goodbye Kansas Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,20 kr - 2,70 kr
Phạm vi một năm
0,27 kr - 6,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
43,05 Tr SEK
Số lượng trung bình
165,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,60 Tr | 48,88% |
Chi phí hoạt động | 41,44 Tr | -17,76% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 77,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,95 | 84,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | 86,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 Tr | -9,17% |
Tổng tài sản | 44,94 Tr | -15,92% |
Tổng nợ | 53,95 Tr | -11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 540,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 77,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | 89,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -2.441,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -103,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,29 Tr | -167,03% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | 87,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
121