Trang chủGBK • STO
add
Goodbye Kansas Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,21 kr - 1,38 kr
Phạm vi một năm
0,27 kr - 50,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,36 Tr SEK
Số lượng trung bình
87,73 N
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,03 Tr | -44,27% |
Chi phí hoạt động | 41,55 Tr | -79,29% |
Thu nhập ròng | -10,71 Tr | 92,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,32 | 86,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,84 Tr | 95,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 Tr | -48,87% |
Tổng tài sản | 38,01 Tr | -59,33% |
Tổng nợ | 64,44 Tr | -68,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.878,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,71 Tr | 92,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,00 N | 104,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,43 Tr | 144,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,00 N | 90,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,30 Tr | 125,98% |
Dòng tiền tự do | 735,38 N | 101,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
137