Trang chủGBLEF • OTCMKTS
add
Global Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0083 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 96,07 N | -51,41% |
Thu nhập ròng | 22,08 N | 110,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 N | -102,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -22,02% |
Tổng tài sản | 4,47 Tr | -10,48% |
Tổng nợ | 160,93 N | -44,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,08 N | 110,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -504,76 N | -83,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,12 N | -62,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 649,50 N | 104,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,62 N | 2.630,96% |
Dòng tiền tự do | -501,01 N | -115,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web