Trang chủGBLI • NYSE
add
Global Indemnity Group LLC
Giá đóng cửa hôm trước
34,25 $
Mức chênh lệch một ngày
34,07 $ - 35,00 $
Phạm vi một năm
26,50 $ - 37,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
479,07 Tr USD
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,76 Tr | -11,34% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | 12,18% |
Thu nhập ròng | 12,76 Tr | 65,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 86,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,22 Tr | 57,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,02 Tr | -33,25% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -0,38% |
Tổng nợ | 1,07 T | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,76 Tr | 65,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,32 Tr | -32,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,92 Tr | -44,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,71 Tr | -1.635,87% |
Dòng tiền tự do | 18,26 Tr | 140,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
266