Trang chủGBLI • NYSE
add
Global Indemnity Group LLC
Giá đóng cửa hôm trước
32,51 $
Mức chênh lệch một ngày
31,97 $ - 31,97 $
Phạm vi một năm
26,94 $ - 37,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
456,36 Tr USD
Số lượng trung bình
4,97 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,65 Tr | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | 49,07% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -135,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | -136,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -138,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 Tr | -123,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,15 Tr | 108,83% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -0,85% |
Tổng nợ | 1,03 T | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -135,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 Tr | -89,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,84 Tr | 494,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | -3,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,14 Tr | 7.721,59% |
Dòng tiền tự do | -259,09 Tr | -239,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
266