Trang chủGBLTF • OTCMKTS
add
GBLT Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
566,43 N CAD
Số lượng trung bình
470,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 900,88 N | — |
Thu nhập ròng | 40,30 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,74 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 8,64 Tr | — |
Tổng nợ | 9,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,30 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,44 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,99 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,81 N | — |
Dòng tiền tự do | 389,13 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web