Trang chủGBLX • OTCMKTS
add
GB Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,71 N USD
Số lượng trung bình
123,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 369,89 N | -30,16% |
Thu nhập ròng | -467,05 N | 83,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,89 N | 30,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,99 N | -89,09% |
Tổng tài sản | 103,44 N | -70,64% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | 13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -738,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -467,05 N | 83,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,47 N | -14,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 247,00 N | 342,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 N | 96,67% |
Dòng tiền tự do | -77,32 N | -93,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2