Trang chủGBNXF • OTCMKTS
add
Gibson Energy Inc.
18,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)-0,066
18,81 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:37:19 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,68 $
Mức chênh lệch một ngày
18,65 $ - 18,89 $
Phạm vi một năm
13,94 $ - 18,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CAD
Số lượng trung bình
31,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -14,64% |
Chi phí hoạt động | 7,45 Tr | -70,59% |
Thu nhập ròng | 60,70 Tr | -4,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 12,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -2,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,65 Tr | -0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,57 Tr | -15,15% |
Tổng tài sản | 4,64 T | -8,93% |
Tổng nợ | 3,79 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,70 Tr | -4,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,38 Tr | 249,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,25 Tr | -1.040,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,28 Tr | -168,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | 92,45% |
Dòng tiền tự do | -70,04 Tr | 45,42% |
Giới thiệu
Gibsons is a Canada-based midstream oilfield service company. Its assets include pipelines, oil storage facilities, as well as a refinery in Moose Jaw. It is listed on the Toronto Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
460