Trang chủGBNY • OTCMKTS
add
Generations Bancorp NY Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 $
Mức chênh lệch một ngày
15,10 $ - 15,10 $
Phạm vi một năm
8,23 $ - 16,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,41 Tr USD
Số lượng trung bình
7,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | -31,69% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | -841,00 N | -406,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,02 | -641,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 Tr | 66,76% |
Tổng tài sản | 401,76 Tr | 1,73% |
Tổng nợ | 366,21 Tr | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,00 N | -406,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 Tr | -39,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,51 Tr | 244,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 Tr | -297,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 Tr | 614,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73