Trang chủGBR • ASX
add
Great Boulder Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,89 N | 379,63% |
Chi phí hoạt động | 639,10 N | -15,32% |
Thu nhập ròng | -870,87 N | -17,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 N | 75,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -583,06 N | 10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 Tr | 4,78% |
Tổng tài sản | 27,01 Tr | -20,45% |
Tổng nợ | 948,63 N | 22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,87 N | -17,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,07 N | 35,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 9,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,91 Tr | 36,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 2.138,25% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | 2,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web