Trang chủGBR • NYSEAMERICAN
add
New Concept Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr USD
Số lượng trung bình
178,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,00 N | 5,56% |
Chi phí hoạt động | 89,00 N | 14,10% |
Thu nhập ròng | -20,00 N | -1.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,63 | -1.046,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,00 N | -15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,00 N | -15,70% |
Tổng tài sản | 4,56 Tr | -1,28% |
Tổng nợ | 48,00 N | -28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,00 N | -1.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,00 N | 42,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,00 N | 42,31% |
Dòng tiền tự do | -93,38 N | -5,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2