Trang chủGBR • NYSEAMERICAN
add
New Concept Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 Tr USD
Số lượng trung bình
38,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,00 N | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 100,00 N | -15,97% |
Thu nhập ròng | -19,00 N | 51,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,78 | 49,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,00 N | 26,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,00 N | -18,79% |
Tổng tài sản | 4,59 Tr | -0,78% |
Tổng nợ | 57,00 N | -24,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 N | 51,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,00 N | -261,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,00 N | -415,38% |
Dòng tiền tự do | -49,62 N | -7,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2