Trang chủGBRC • CVE
add
Gold Bull Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 204,77 N | 0,11% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,29 N | 27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,66 N | -24,86% |
Tổng tài sản | 11,59 Tr | -34,27% |
Tổng nợ | 176,22 N | 254,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,80 N | 34,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,53 N | -456,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -483,33 N | -231,69% |
Dòng tiền tự do | -391,21 N | 18,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37