Trang chủGBSMF • OTCMKTS
add
Ginebra San Miguel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 2,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,27 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 11,99% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | 10,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | 7,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,71 T | 9,97% |
Tổng tài sản | 34,84 T | 15,68% |
Tổng nợ | 11,93 T | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | 10,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | -28,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,16 Tr | 370,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,74 Tr | 99,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,38 T | -3,30% |
Dòng tiền tự do | 3,92 T | -16,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trang web
Nhân viên
1.269