Trang chủGBT • TSE
add
BMTC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,19 $
Phạm vi một năm
11,75 $ - 14,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
425,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,39 Tr | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 57,82 Tr | -9,72% |
Thu nhập ròng | 19,46 Tr | 478,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,49 | 477,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,99 Tr | 300,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 627,67 Tr | 4,02% |
Tổng nợ | 139,16 Tr | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,46 Tr | 478,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,87 Tr | 20,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -652,00 N | 27,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,52 Tr | 5,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,05 Tr | 10,83% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | 35,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
955