Trang chủGBT • TSE
add
BMTC Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 $
Mức chênh lệch một ngày
13,84 $ - 14,25 $
Phạm vi một năm
11,18 $ - 16,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
447,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,12 Tr | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 65,82 Tr | 8,01% |
Thu nhập ròng | -12,93 Tr | -985,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,61 | -904,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,64 Tr | 40,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -18,20% |
Tổng tài sản | 724,56 Tr | 14,26% |
Tổng nợ | 208,41 Tr | 32,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,93 Tr | -985,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,04 Tr | -58,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,76 Tr | 22,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 24,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,85 Tr | -33,56% |
Dòng tiền tự do | 13,88 Tr | 2.722,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
960