Trang chủGBUX • OTCMKTS
add
Givbux Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 10,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,45 Tr USD
Số lượng trung bình
59,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,02 N | 39,38% |
Chi phí hoạt động | 194,39 N | 34,48% |
Thu nhập ròng | -526,82 N | -304,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -797,93 | -189,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,15 N | -35,36% |
Tổng tài sản | 19,48 N | -49,36% |
Tổng nợ | 3,66 Tr | 41,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -49,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.153,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -526,82 N | -304,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,99 N | -643,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,77 N | 11.277.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 N | 92,04% |
Dòng tiền tự do | 358,17 N | -4,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18