Trang chủGBZ • ASX
add
GBM Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
716,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,19 N | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 552,73 N | 7,33% |
Thu nhập ròng | -276,42 N | 81,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 N | 83,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -509,21 N | -42,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 16,08% |
Tổng tài sản | 61,87 Tr | 0,94% |
Tổng nợ | 23,02 Tr | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,42 N | 81,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,74 N | 105,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,51 N | 72,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,42 N | -95,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,35 N | 79,67% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 23,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4