Trang chủGC • BKK
add
Global Connections
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,56 ฿ - 4,62 ฿
Phạm vi một năm
4,56 ฿ - 5,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T THB
Số lượng trung bình
106,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -13,05% |
Chi phí hoạt động | 41,66 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | 50,60 Tr | -16,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -3,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,13 Tr | -13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,16 Tr | -11,71% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -7,58% |
Tổng nợ | 1,30 T | -12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,60 Tr | -16,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,50 Tr | 519,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | 49,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,66 Tr | -1.592,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,33 Tr | -80,85% |
Dòng tiền tự do | 126,88 Tr | 353,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
143