Trang chủGCAN • OTCMKTS
add
Greater Cannabis Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00080 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,88 N USD
Số lượng trung bình
41,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,38 N | -14,97% |
Thu nhập ròng | -43,35 N | 7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,38 N | 14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,37 N | -65,62% |
Tổng tài sản | 57,78 N | -66,46% |
Tổng nợ | 898,06 N | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -840,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 930,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,35 N | 7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,91 N | 84,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,91 N | 84,96% |
Dòng tiền tự do | 11,34 N | 175,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1