Trang chủGCAN • OTCMKTS
add
Greater Cannabis Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00045 $ - 0,00045 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,00 N USD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,19 N | -20,36% |
Thu nhập ròng | -46,16 N | 13,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,19 N | 20,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,28 N | -68,79% |
Tổng tài sản | 63,95 N | -68,99% |
Tổng nợ | 860,87 N | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -796,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,16 N | 13,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,03 N | 56,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,03 N | 56,24% |
Dòng tiền tự do | -722,00 | 96,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1