Trang chủGCBC • NASDAQ
add
Greene County Bancorp Inc
22,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,09 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,53 $
Mức chênh lệch một ngày
21,26 $ - 22,35 $
Phạm vi một năm
20,00 $ - 37,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
376,04 Tr USD
Số lượng trung bình
67,98 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,98 Tr | 23,13% |
Chi phí hoạt động | 10,04 Tr | 12,73% |
Thu nhập ròng | 8,05 Tr | 37,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,43 | 11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,12 Tr | -39,45% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 4,75% |
Tổng nợ | 2,78 T | 3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,05 Tr | 37,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1889
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199