Trang chủGCBC • NASDAQ
add
Greene County Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,87 $
Mức chênh lệch một ngày
31,19 $ - 32,20 $
Phạm vi một năm
23,51 $ - 37,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
537,88 Tr USD
Số lượng trung bình
14,95 N
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 9,23 Tr | 8,14% |
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | -3,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,56 | -2,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,05 Tr | 60,84% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 6,93% |
Tổng nợ | 2,66 T | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | -3,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | -65,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,52 Tr | 70,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,44 Tr | 381,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,07 Tr | 134,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1889
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
199